Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大正準集団
集団 しゅうだん
tập thể; tập đoàn
準正 じゅんせい
legitimation (of a child born outside a marriage)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
集団化 しゅうだんか
tập thể hoá.
集団サーベイランス しゅーだんサーベイランス
giám sát tập thể