大気圏内
たいきけんない「ĐẠI KHÍ QUYỂN NỘI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Bên trong khí quyển; trong phạm vi khí quyển
大気圏内
での
飛行
は
多
くの
空力的
な
制約
を
受
けます。
Các chuyến bay bên trong khí quyển chịu nhiều hạn chế về mặt khí động học.

大気圏内 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大気圏内
大気圏内核実験 たいきけんないかくじっけん
atmospheric nuclear test
大気圏 たいきけん
khí quyển.
大気圏外 たいきけんがい
ngoài bầu khí quyển của trái đất, không gian bên ngoài, khí quyển
圏内 けんない
trong khu vực; trong phạm vi
気圏 きけん
quyển khí, không khí & bóng, Atmôfe
大圏 たいけん
vòng tròn bao quanh một hình cầu, sao cho đường kính của nó đi qua tâm hình cầu
大気圏外環境 たいきけんがいかんきょー
môi trường ngoài khí quyển
磁気圏 じきけん
từ quyển