Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水薙鳥 みずなぎどり ミズナギドリ
các loài chim biển thuộc họ Petrel
水鳥 すいちょう みずとり みずどり
chim ở nước
大鳥 おおとり
chim lớn
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)