Các từ liên quan tới 大江健三郎作家自身を語る
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
大作家 だいさっか
nhà văn lớn
夜郎自大 やろうじだい
Không biết năng lực bản thân, ba hoa, tự mãn
刺身を作る さしみをつくる
làm món sashimi
新語を作る しんごをつくる
tạo ra ngôn ngữ mới
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
三身 さんじん さんしん
tam thân