Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大江千古
千古 せんこ
ngàn xưa, xa xưa; vĩnh viễn, vĩnh cửu
千古万古 せんこばんこ
remote antiquity, ancient times, the remote past
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
千古不磨 せんこふま
permanence, immortality, eternity
千古不易 せんこふえき
eternally unchanging
千古不滅 せんこふめつ
everlasting, unchangeable, immortal
大千鳥 おおちどり オオチドリ
Oriental plover (Charadrius veredus), Oriental dotterel
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê