Các từ liên quan tới 大江千里 (アーティスト)
千里 せんり
thiên lý; khoảng cách xa; một khoảng dài.
アーティスト アーチスト
nghệ sĩ
ヘアアーティスト ヘア・アーティスト
hair stylist
千里眼 せんりがん
khả năng nhìn thấu những cái vô hình (bà đồng...); thiên lý nhãn
千里馬 チョンリマ
Chollima, winged horse of East Asian mythologies
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)
一瀉千里 いっしゃせんり
một công sức nhanh chóng; xô đẩy xuyên qua công việc (của) ai đó; nhanh nói, viết, vân vân.
悪事千里 あくじせんり
tiếng xấu đồn xa