Các từ liên quan tới 大江千里 (歌人)
千里 せんり
thiên lý; khoảng cách xa; một khoảng dài.
千里眼 せんりがん
khả năng nhìn thấu những cái vô hình (bà đồng...); thiên lý nhãn
千里馬 チョンリマ
Chollima, winged horse of East Asian mythologies
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)
人里 ひとざと
Nơi con người ở (vùng hẻo lánh, dân cư thưa thớt)
里人 さとびと りじん
dân làng, dân nông thôn
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
歌人 うたびと かじん
nhà thơ (tiếng nhật)