Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大池鎌次郎
大鎌 おおがま だいかま
cái hái hớt cỏ, cái phồ, cắt bằng phồ
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
大脳鎌 だいのうかま
Liềm đại não
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
2次電池 2じでんち
pin có thể sạc lại và tái sử dụng ngay cả khi sử dụng điện một lần
1次電池 1じでんち
pin tiểu
二次電池 にじでんち
pin có thể sạc lại