Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大河小説
たいがしょうせつ おおかわしょうせつ
tiểu thuyết trường thiên
大衆小説 たいしゅうしょうせつ
tiểu thuyết đại chúng
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
大河 たいが たい が
sông lớn; suối lớn.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
ゴシック小説 ゴシックしょうせつ
tiểu thuyết gôtic
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết
私小説 わたくししょうせつ ししょうせつ
tiểu thuyết kể về chính mình
「ĐẠI HÀ TIỂU THUYẾT」
Đăng nhập để xem giải thích