Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大事件 だいじけん
sự kiện lớn
大逆事件 たいぎゃくじけん だいぎゃくじけん
(trường hợp (của)) làm phản cao
事件 じけん
đương sự
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
民事事件 みんじじけん
dân sự.
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
大河 たいが たい が
sông lớn; suối lớn.
珍事件 ちんじけん
sự kiện hiếm có