大法
たいほう「ĐẠI PHÁP」
☆ Danh từ
Pháp luật cơ bản

大法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大法
大法官 だいほうかん
đại pháp quan ngài
大法螺 おおぼら
lời khoác lác lớn
大法廷 だいほうてい
toà án tối cao
法輪大法 ファルンダーファ
Pháp Luân Công, Pháp Luân Đại Pháp
口蓋拡大法 こーがいかくだいほー
phương pháp mở rộng vòm miệng
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp