Các từ liên quan tới 大津町 (茨城県)
茨城県 いばらきけん
tỉnh ibaraki
奥津城 おくつき
lăng mộ; mộ phần; mộ (theo đạo Shinto)
城下町 じょうかまち
thị trấn cổ; phố cổ; khu phố quanh lâu đài
茨 いばら イバラ
bụi gai
宮城県 みやぎけん
Myagiken (một quận ở vùng đông bắc Nhật bản).
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大津波 おおつなみ
sóng thần lớn
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê