Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
盆地 ぼんち
bồn địa; chỗ trũng; chỗ lòng chảo.
大八洲 おおやしま
Japan
五大洲 ごおおす
năm lục địa
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
断層盆地 だんそうぼんち
fault basin
大八洲国 おおやしまぐに
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.