Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大澤広樹
大樹 たいじゅ だいき
cây đại thụ, cây cổ thụ; cây to; tướng quân
広葉樹 こうようじゅ
cây thuốc có lá rộng
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
広大 こうだい
rộng lớn; rộng mở; to lớn
広葉樹林 こうようじゅりん
rừng lá rộng