Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大爆笑 だいばくしょう
tiếng cười to, tiếng cười bùng nổ
大問題 だいもんだい
Vấn đề lớn
重大問題 じゅうだいもんだい
câu hỏi nghiêm túc (sống còn); một vấn đề nghiêm trang; một vấn đề (của) phần mộ liên quan
爆笑 ばくしょう
sự cười rần lên, sự cười ầm lên
問題 もんだい
vấn đề.
ギリシャ問題 ギリシャもんだい
vấn đề hy lạp (trong cuộc khủng hoảng nợ công châu âu 2008)
テスト問題 てすともんだい
đề thi
問題群 もんだいぐん
nhóm vấn đề