大爆笑
だいばくしょう「ĐẠI BẠO TIẾU」
☆ Danh từ
Tiếng cười to, tiếng cười bùng nổ

大爆笑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大爆笑
爆笑 ばくしょう
sự cười rần lên, sự cười ầm lên
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
大笑 たいしょう だいえみ
tiếng cười lớn, tiếng cười ha hả
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大笑い おおわらい
tiếng cười lớn; cười lớn; cười ha hả; cười to; cười rũ; cười nghiêng ngả; cười ầm; bật cười thành tiếng; phá lên cười
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê