Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大環状
だいかんじょう
macrocycle
大環状化合物 だいかんじょーかごーぶつ
hợp chất macrocyclic
環状 かんじょう
hình vòng tròn
環状網 かんじょうもう
mạng vòng lặp
環状道 かんじょうどう
Vòng xoay
環状ネットワーク かんじょうネットワーク
環状AMP かんじょうエーエムピー
cyclic AMP
環状線 かんじょうせん
uốn thành vòng;(vận tải) dây đai cột hàng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
「ĐẠI HOÀN TRẠNG」
Đăng nhập để xem giải thích