環状
かんじょう「HOÀN TRẠNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hình vòng tròn
環状
の
構造
を
持
つ
Có cấu trúc hình vòng tròn
環状
の
雲
Đám mây hình vòng tròn
環状
に
配列
した
Đã xếp theo hình vòng tròn

Từ đồng nghĩa của 環状
noun