大病を患う
たいびょうをわずらう
Đứt ruột.

大病を患う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大病を患う
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
病患 びょうかん
sự đau yếu; bệnh hoạn, bệnh, sự buồn nôn; sự nôn mửa
大患 たいかん
bộ sách bách khoa, sách giáo khoa về kiến thức chung
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí
アジソンびょう アジソン病
bệnh A-đi-sơn.
ワイルびょう ワイル病
bệnh đậu mùa.
ハンセンびょう ハンセン病
bệnh hủi; bệnh phong.