Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大矢四郎兵衛
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
衛兵 えいへい
vệ binh.
兵衛 ひょうえい
middle palace guard (ritsuryo system)
四矢 よつや
matched set of four arrows for target shooting
呑兵衛 のんべえ
người nghiện rượu.
飲兵衛 のんべえ
người thích rượu, người nghiện rượu
衛兵所 えいへいじょ
(quân sự) phòng nghỉ của lính gác
護衛兵 ごえいへい
thân thể bảo vệ; quân đội hộ tống