Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大理石 だいりせき
đá cẩm thạch
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
大理石像 だいりせきぞう
tượng đá cẩm thạch
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
乃 の
của
大理石骨病 だいりせきこつびょー
bệnh xương hóa đá
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大石 たいせき おおいし
viên đá lớn