Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大神田軍治
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
軍神 ぐんしん いくさがみ ぐんじん
chúa trời (của) chiến tranh; anh hùng chiến tranh
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
神田 しんでん かみた
field affiliated with a shrine (the tax-exempt proceeds of its harvest going to pay for shrine operations)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
大軍 たいぐん
quân đội lớn, đại quân
大治 だいじ
Daiji era (1126.1.22-1131.1.29)