Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大統領専用ヨット
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
大統領 だいとうりょう
tổng thống.
副大統領 ふくだいとうりょう
phó tổng thống.
大統領令 だいとうりょうれい
Nghị định tổng thống, lệnh tổng thống ban hành
米大統領 べいだいとうりょう
tổng thống Mỹ
前大統領 ぜんだいとうりょう
cựu chủ tịch(tổng thống)
大統領選 だいとうりょうせん
cuộc bầu cử thuộc chủ tịch
大統領制 だいとうりょうせい
chế độ tổng thống