Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大統領自由勲章
勲章 くんしょう
huân chương
大統領 だいとうりょう
tổng thống.
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
副大統領 ふくだいとうりょう
phó tổng thống.
大統領令 だいとうりょうれい
Nghị định tổng thống, lệnh tổng thống ban hành
米大統領 べいだいとうりょう
tổng thống Mỹ
大統領制 だいとうりょうせい
chế độ tổng thống