Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大聖寺川
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
大聖 だいしょう たいせい
đại thánh.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大聖堂 たいせいどう だいせいどう
nhà thờ lớn
七大寺 しちだいじ
bảy ngôi chùa lớn của Nara (Chùa Daian, Chùa Gango, Chùa Horyu, Chùa Kofuku, Chùa Saidai, Chùa Todai, Chùa Yakushi)
東大寺 とうだいじ
miếu todaiji
大寺院 だいじいん
miếu lớn