Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大脳梗塞
だいのうこうそく
nhồi máu não
脳梗塞 のうこうそく
脳幹梗塞 のうかんこうそく
đột quỵ vùng thân não
梗塞 こうそく
sự nhồi máu
肺梗塞 はいこうそく
nhồi máu phổi
ラクナ梗塞 ラクナこうそく
nhồi máu 
脾臓梗塞 ひぞうこうそく
nhồi máu lách
心臓梗塞 しんぞうこうそく
Nhồi máu cơ tim
心筋梗塞 しんきんこうそく
cơn đau tim
「ĐẠI NÃO NGẠNH TẮC」
Đăng nhập để xem giải thích