Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寛骨臼 かんこつきゅう
acetabulum, cotyloid cavity
寛骨臼蓋 かんこつきゅうがい
acetabular roof
大腿骨 だいたいこつ
xương đùi
大腿骨骨折 だいたいこつこっせつ
gãy xương đùi
大腿骨頭 だいたいこっとう
đầu xương đùi
腿骨 たいこつ
寛骨 かんこつ
xương chậu
大腿骨頸部 だいたいこつけいぶ
cổ xương đùi