寛骨
かんこつ「KHOAN CỐT」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Xương chậu

寛骨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寛骨
寛骨臼 かんこつきゅう
acetabulum, cotyloid cavity
寛骨臼蓋 かんこつきゅうがい
acetabular roof
大腿寛骨臼インピンジメント だいたいかんこつうすインピンジメント
ổ gãy xương xâm nhập
寛 ゆた かん
lenient, gentle
寛元 かんげん
Kangen era (1243.2.26-1247.2.28)
寛喜 かんぎ かんき
Kangi era, (1229.3.5-1232.4.2), Kanki era
寛治 かんじ
thời Kanji (7/4/1087-15/12/1094)
寛延 かんえん
thời Kanen (12/7/1748-27/10/1751)