Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
骨腫瘍 こつしゅよう
khối u xương
大腿骨 だいたいこつ
xương đùi
骨髄腫瘍 こつずいしゅよう
u tủy xương
大腿骨骨折 だいたいこつこっせつ
gãy xương đùi
大腿骨頭 だいたいこっとう
đầu xương đùi
腿骨 たいこつ
頭蓋骨腫瘍 ずがいこつしゅよう
khối u hộp sọ
骨盤内腫瘍 こつばんないしゅよう
khối u vùng chậu