Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
骨髄腫瘍
こつずいしゅよう
u tủy xương
骨髄腫 こつずいしゅ こつづいしゅ
骨腫瘍 こつしゅよう
khối u xương
髄膜腫瘍 ずいまくしゅよう
u màng não
脊髄腫瘍 せきずいしゅよう
u tủy sống, khối u tủy sống
骨髄脂肪腫 こつずいしぼうしゅ
u mỡ tủy bào (tuyến thượng thận)
骨髄腫タンパク質 こつずいしゅタンパクしつ
kháng thể m-protein
大腿骨腫瘍 だいたいこつしゅよう
u xương đùi
頭蓋骨腫瘍 ずがいこつしゅよう
khối u hộp sọ
「CỐT TỦY THŨNG DƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích