Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大臣 だいじん
bộ trưởng
大蔵大臣 おおくらだいじん
giúp đỡ (của) tài chính
副大臣 ふくだいじん
thứ trưởng
内大臣 ないだいじん うちのおとど うちのおおまえつぎみ うちのおおおみ
quan nội chính.
左大臣 さだいじん
đại thần cánh tả.
右大臣 うだいじん
(chức quan) quan Đại thần bên phải
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大黒柱 だいこくばしら
trụ cột chính; chỗ dựa chính