左大臣
さだいじん「TẢ ĐẠI THẦN」
☆ Danh từ
Đại thần cánh tả.

左大臣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 左大臣
大臣 だいじん
bộ trưởng
大蔵大臣 おおくらだいじん
giúp đỡ (của) tài chính
副大臣 ふくだいじん
thứ trưởng
内大臣 ないだいじん うちのおとど うちのおおまえつぎみ うちのおおおみ
quan nội chính.
右大臣 うだいじん
(chức quan) quan Đại thần bên phải
大臣柱 だいじんばしら
downstage left pillar (on a noh stage)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê