Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自在天 じざいてん
một trong sáu dục vọng
大自在 だいじざい
tự do, không có bất kỳ hạn chế nào
他化自在天 たけじざいてん
在天 ざいてん
những thứ ở trên thiên đường như chúa, linh hồn...
自在 じざい
tùy ý
自由自在 じゆうじざい
Tự do tự tại
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
自在鉤 じざいかぎ
cái móc nồi; cái treo nồi, nét móc