Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
他化自在天
たけじざいてん
một trong sáu dục vọng
自在天 じざいてん
大自在天 だいじざいてん
một vị thần của phật giáo có 8 tay, 3 mắt, cưỡi một con bò trắng
在天 ざいてん
những thứ ở trên thiên đường như chúa, linh hồn...
自在 じざい
tùy ý
自他 じた
mình và người khác
自由自在 じゆうじざい
Tự do tự tại
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
Đăng nhập để xem giải thích