Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大自然の魔獣バギ
大自然 だいしぜん
thiên nhiên; tự nhiên
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
自然 しぜん
giới tự nhiên
自然の懐 しぜんのふところ
ngực (của) thiên nhiên
大猟獣 だいりょうじゅう
thú săn lớn
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
自然の勢い しぜんのいきおい
lực lượng (của) những hoàn cảnh