天然自然
てんねんしぜん「THIÊN NHIÊN TỰ NHIÊN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tự nhiên, thiên nhiên
天然自然
が
荒
らされていくのは
残念
なことだ。
Thật đáng tiếc khi tài nguyên thiên nhiên bị lãng phí.

天然自然 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天然自然
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
天然 てんねん
thiên nhiên
自然 しぜん
giới tự nhiên
天然ボケ てんねんボケ てんねんぼけ
người dễ mắc sai lầm ngớ ngẩn
天然塩 てんねんえん てんねんじお てんねねん
Muối tự nhiên
天然に てんねんに
tự nhiên; tự động
天然型 てんねんがた
dạng tự nhiên (của một loại vitamin, v.v.)
天然パーマ てんねんパーマ
tóc xoăn tự nhiên