Các từ liên quan tới 大般涅槃経 (上座部)
大般涅槃経 だいはつねはんぎょう
Kinh Niết bàn
涅槃経 ねはんぎょう
niết bàn kinh
涅槃 ねはん
cõi Niết Bàn
涅槃雪 ねはんゆき
last snows, snow remaining after the anniversary of Buddha's death
涅槃会 ねはんえ
Lễ hội Niết Bàn (tưởng nhớ ngày Đức Phật nhập Niết Bàn)
仏涅槃 ぶつねはん
Ngày Đức Phật nhập Niết bàn (rằm tháng hai âm lịch)
涅槃寂静 ねはんじゃくじょう
giác ngộ dẫn đến sự thanh thản
仏涅槃忌 ぶつねはんき
ngày giỗ của đức phật