Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大船渡市立博物館
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
国立博物館 こくりつはくぶつかん
viện bảo tàng quốc gia
大英博物館 だいえいはくぶつかん
viện bảo tàng quốc gia Anh (ở Luân Đôn)
博物館 はくぶつかん
viện bảo tàng.
博物館学 はくぶつかんがく
khoa học bảo tàng
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
歴史博物館 れきしはくぶつかん
bảo tàng lịch sử
博物館資料 はくぶつかんしりょう
tài liệu viện bảo tàng