じょうとじょうこう(ようせんけいやく)
Điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.

じょうとじょうこう(ようせんけいやく) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới じょうとじょうこう(ようせんけいやく)
譲渡条項(用船契約) じょうとじょうこう(ようせんけいやく)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
light) /'naitlait/, đèn ngủ
pig or hog farm
sự tăng tiến; sự tiến bộ; sự chuyển động đi lên, xu hướng đi lên
cliche
hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp (cách, giống, số...), ký kết một hợp đồng với ai, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện, thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với
lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân, (từ cổ, nghĩa cổ) có mang, có chửa, tá mười ba, nhiều, mind, sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu, rất quan tâm đến, những người vĩ đại, số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc, phớt)