Các từ liên quan tới 大蔵省 (律令制)
律令制 りつりょうせい
hệ thống luật pháp (thời Nara và thời Heian)
大蔵省 おおくらしょう
Bộ tài chính
大宝律令 たいほうりつりょう
Taiho Code (701 CE)
律令 りつりょう りつれい
quy chế; pháp luật; bộ luật thời Nara và thời Heian
省令 しょうれい
quy định bộ trưởng
大蔵省証券 おおくらしょうしょうけん
hóa đơn kho bạc (tb)
大蔵省原案 おおくらしょうげんあん
bản thảo ngân quỹ (của) bộ tài chính
制令 せいれい
cách quy định; chế lệnh