大蔵省原案
おおくらしょうげんあん
Bản thảo ngân quỹ (của) bộ tài chính

大蔵省原案 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大蔵省原案
大蔵省 おおくらしょう
Bộ tài chính
大蔵省証券 おおくらしょうしょうけん
hóa đơn kho bạc (tb)
原案 げんあん
kế hoạch ban đầu; bản thảo; dự thảo
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
大蔵 おおくら
bộ tài chính
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá