Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大西
大西郷 だいさいごう
saigo lớn
大西洋 たいせいよう
Đại Tây Dương.
北大西洋 きたたいせいよう
Bắc Đại Tây Dương
大西洋鯡 たいせいようにしん タイセイヨウニシン
Atlantic herring (Clupea harengus)
大西洋鱈 たいせいようたら タイセイヨウダラ
Atlantic cod (Gadus morhua)
大西洋鮭 たいせいようさけ タイセイヨウサケ
Atlantic salmon (Salmo salmar)
大西洋横断 たいせいようおうだん
trans - đại tây dương
大西洋黒鮪 たいせいようくろまぐろ タイセイヨウクロマグロ
northern bluefin tuna (Thunnus thynnus), Atlantic bluefin tuna