Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大西洋岸森林
西洋林檎 せいようりんご セイヨウリンゴ
táo Tây Malus domestica (là một loài cây rụng lá trong họ Hoa hồng được biết đến vì quả ngọt của nó)
大西洋 たいせいよう
Đại Tây Dương.
森林 しんりん
rừng rú.
北大西洋 きたたいせいよう
Bắc Đại Tây Dương
大西洋鯡 たいせいようにしん タイセイヨウニシン
Atlantic herring (Clupea harengus)
大西洋鱈 たいせいようたら タイセイヨウダラ
Atlantic cod (Gadus morhua)
大西洋鮭 たいせいようさけ タイセイヨウサケ
Atlantic salmon (Salmo salmar)
西岸 せいがん
bờ tây; bờ biển phía tây.