Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大西洋憲章
大憲章 だいけんしょう
magna carta
憲章 けんしょう
hiến chương
大西洋 たいせいよう
Đại Tây Dương.
北大西洋 きたたいせいよう
Bắc Đại Tây Dương
大西洋鯡 たいせいようにしん タイセイヨウニシン
Atlantic herring (Clupea harengus)
大西洋鱈 たいせいようたら タイセイヨウダラ
Atlantic cod (Gadus morhua)
大西洋鮭 たいせいようさけ タイセイヨウサケ
Atlantic salmon (Salmo salmar)
プロジェクト憲章 プロジェクトけんしょー
điều lệ dự án