Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大西洋横断飛行
大西洋横断 たいせいようおうだん
trans - đại tây dương
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
大西洋 たいせいよう
Đại Tây Dương.
太平洋横断 たいへいようおうだん
trans-Pacific, trans-Pacific crossing
専断横行 せんだんおうこう
prevalence of arbitrariness, rife with arbitrary decisions (acting on one's own authority)
北大西洋 きたたいせいよう
Bắc Đại Tây Dương
大西洋鯡 たいせいようにしん タイセイヨウニシン
Atlantic herring (Clupea harengus)
大西洋鱈 たいせいようたら タイセイヨウダラ
Atlantic cod (Gadus morhua)