Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
豆粕 まめかす
xác đậu nành sau khi vắt lấy dầu
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
大豆 だいず
đậu tương.
粕 はく
Cặn bã、rác rưởi
〆粕 しめかす
bã cá (từ thời Edo đến Meiji, dùng để làm phân bón)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
紅大豆 べにだいず
đậu nành đỏ
大豆レシチン だいずレシチン
soy lecithin