Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大軒順三
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
向こう三軒 むこうさんげん むこうさんけん
một có ba neighbors tiếp theo
軒 のき けん
mái chìa.
三色同順 さんしょくどうじゅん
tay bài chiến thắng có cùng một dãy số (chow) trong cả ba chất bài
三大 さんだい
ba cái lớn nhất; ba điều vĩ đại nhất