Các từ liên quan tới 大野純一 (翻訳家)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
翻訳家 ほんやくか
người dịch, máy truyền tin
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
翻訳 ほんやく
phiên dịch
翻訳語 ほんやくご
thuật ngữ được sử dụng trong dịch thuật
翻訳文 ほんやくぶん
câu văn phiên dịch
翻訳テーブル ほんやくテーブル
bảng dịch
翻訳学 ほんやくがく
biên dịch học