Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大金国志
大志 たいし
tham vọng; khát vọng
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
三国志 さんごくし
Tam quốc chí
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình