Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大金益次郎
益金 えききん
kiếm lợi
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
収益金 しゅうえききん
số thu nhập; tiền lời, lãi
金太郎 きんたろう
đây là tên một nhân vật trong truyện cổ tích Nhật Bản (là cậu bé mang sức mạnh phi thường tương tự như Thánh Gióng)
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê